Toyota Innova 2.0G 2019 - Giá tốt lăn bánh, khuyến mãi (7/2019)
Sang trọng vững chãi
847,000,000 VND
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp + Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

Bạc - 1D6
Toyota Innova G 2019 chiếc xe được đánh giá là tuyệt phẩm và được nhiều gia đình ưu ái lựa chọn – Giá xe Innova 2019 cùng chất lượng sản phẩm đã giúp doanh số bán xe Innova luôn đứng top bảng xếp hạng xe hơi bán chạy nhất. Là dòng xe MPV đa dụng, nhiều chuyên gia đánh giá xe Innova 2019 cao hơn với thiết kế bắt mắt cùng động cơ và hệ thống an toàn được đặc biệt chú ý nhất là cho trẻ nhỏ. Không những vậy, 3 phiên ban xe Innova đều có chức năng tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu, giúp chủ sở hữu giảm thiểu kinh phí một cách đáng kể.
THƯ VIỆN ẢNH XE OTO TOYOTA














KHUYẾN MÃI XE OTO TOYOTA
RƯỚC INNOVA, ƯU ĐÃI HÈ CỰC ĐÃ TẠI TOYOTA HÙNG VƯƠNG!
➡️Đã đến lúc rước ngay một "em" Innova để cùng cả nhà vi vu hè này với chương trình ưu đãi hấp dẫn từ Toyota Hùng Vương. Chọn ngay 1 trong những chương trình sau, khi sở hữu bất kỳ model Innova nào:
1. Giảm ngay tiền mặt cực lớn
2. Chúng tôi tư vấn và bán goi phụ kiện đúng giá gốc
➡️Bên cạnh đó, sở hữu xe Innova tại Toyota Hùng Vương còn thuận tiện và dễ dàng hơn bao giờ hết với chương trình:
- Hỗ trợ sơn xe Mai Linh cho khách hàng Mua xe kinh doanh Taxi
- Hỗ trợ ngân hàng, lãi suất chỉ 0.58%/ tháng
Liên hệ ngay hotline 𝟎𝟗𝟑𝟕 𝟖𝟐𝟐 𝟖𝟖𝟐 𝐌𝐫. 𝐐𝐔𝐘𝐄̂̀𝐍 để sở hữu liền tay! Chương trình áp dụng từ nay cho đến hết 30/06/2019.
𝐓𝐎𝐘𝐎𝐓𝐀 𝐇𝐔̀𝐍𝐆 𝐕𝐔̛𝐎̛𝐍𝐆
- 📍 Cơ sở 1: 26 Kinh Dương Vương, Phường 13, Quận 6, Tp.HCM
- 📍 Cơ cở 2: 1135 QL1A, KP.5, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp.HCM
- ☎ Hotline: 𝟎𝟗𝟑𝟕 𝟖𝟐𝟐 𝟖𝟖𝟐 𝐌𝐫. 𝐐𝐔𝐘𝐄̂̀𝐍
- 🌈Click để chọn dự toán chi phí giá xe Toyota Innova 2019.
- 🌈Click để nhận báo giá xe Toyota Innova 2019.
- 🌈Click xem đánh giá xe Toyota Altis 2.0V 2019.
Tính năng nổi bật XE OTO TOYOTA
-
Chế độ ECO và chế độ POWER
Chế độ ECO và chế độ POWER cho khách hàng thêm lựa chọn, không những nâng cao hiệu quả làm việc của....
-
Hộp số tự động 6 cấp
Hộp số tự động 6 cấp chuyển số êm ái, mượt mà nhưng không làm giảm đi sự vận hành mạnh mẽ khi cầm lá....
-
Hệ thống khung gầm
Hệ thống khung gầm được thiết kế mới cứng cáp với khả năng chịu lực tuyệt vời giúp tăng độ vững chãi....
-
Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung....
-
Động cơ 1TR-FE
Động cơ 1TR-FE được nâng cấp lên VVT-i kép, tỷ số nén được tăng lên, đồng thời giảm ma sát hoạt động....
-
Cảm biến lùi
Cảm biến lùi giúp xác định vật cản khuất tầm nhìn, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển đá....
-
Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ
Trong trường hợp xảy ra va chạm mạnh từ phía sau, đầu và thân hành khách có xu hướng đập mạnh vào gh....
-
Móc cài ghế trẻ em ISOFIX
Đối với các gia đình có trẻ nhỏ, móc cài ghế trẻ em ISOFIX là trang bị rất hữu ích giúp định vị ghế....
-
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ giúp hạn chế khả năng chấn thương phần ngực cho người lái khi có va chạm.
-
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp n....
-
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệ....
-
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giú....
-
Khung xe
Khung xe với kết cấu GOA sử dụng thép chống ăn mòn cứng vững hơn, cho khả năng giảm thiểu tối đa lực....
-
Hệ thống túi khí
Hệ thống túi khí được trang bị 07 túi khí để bảo vệ người lái và hành khách trong trường hơp xảy ra....
Thông số kỹ thuật XE OTO TOYOTA
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
|||
Động cơ | Loại động cơ |
|
||
Số xy lanh |
|
|||
Bố trí xy lanh |
|
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Tỉ số nén |
|
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|||
Tốc độ tối đa |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
|
|||
Chế độ lái |
|
|||
Hệ thống truyền động |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
||
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
|||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Lốp dự phòng |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp |
|
||
Trong đô thị |
|
|||
Ngoài đô thị |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
Hệ thống rửa đèn |
|
|||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
|||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|||
Cụm đèn sau |
|
|||
Đèn báo phanh trên cao |
|
|||
Đèn sương mù | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
Chức năng gập điện |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
|||
Màu |
|
|||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Chức năng sấy gương |
|
|||
Chức năng chống bám nước |
|
|||
Chức năng chống chói tự động |
|
|||
Gạt mưa | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Chức năng sấy kính sau |
|
|||
Ăng ten |
|
|||
Tay nắm cửa ngoài |
|
|||
Bộ quây xe thể thao |
|
|||
Cản xe | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Lưới tản nhiệt | Trước |
|
||
Chắn bùn |
|
|||
Ống xả kép |
|
|||
Cánh hướng gió nóc xe |
|
|||
Thanh đỡ nóc xe |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Chất liệu |
|
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Lẫy chuyển số |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Gương chiếu hậu trong |
|
|||
Tay nắm cửa trong |
|
|||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||
Đèn báo chế độ Eco |
|
|||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|||
Cửa sổ trời |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
|||
Ghế trước | Loại ghế |
|
||
Điều chỉnh ghế lái |
|
|||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Chức năng thông gió |
|
|||
Chức năng sưởi |
|
|||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||
Hàng ghế thứ ba |
|
|||
Hàng ghế thứ bốn |
|
|||
Hàng ghế thứ năm |
|
|||
Tựa tay hàng ghế sau |
|
Rèm che nắng kính sau |
|
|||
Rèm che nắng cửa sau |
|
|||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
||
Cửa gió sau |
|
|||
Hộp làm mát |
|
|||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
||
Số loa |
|
|||
Cổng kết nối AUX |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
|||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
|||
Kết nối wifi |
|
|||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
|||
Kết nối HDMI |
|
|||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
|||
Khóa cửa điện |
|
|||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|||
Cốp điều khiển điện |
|
|||
Hệ thống sạc không dây |
|
|||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Hệ thống báo động |
|
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo |
|
|||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
|||
Hệ thống thích nghi địa hình |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
|||
Camera lùi |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
||
Góc trước |
|
|||
Góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Túi khí bên hông phía sau |
|
|||
Túi khí đầu gối người lái |
|
|||
Túi khí đầu gối hành khách |
|
|||
Khung xe GOA |
|
|||
Dây đai an toàn | Trước |
|
||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
|||
Cột lái tự đổ |
|
|||
Bàn đạp phanh tự đổ |
|